--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rung rung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rung rung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rung rung
+
xem rung (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung rung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rung rung"
:
rung rung
rùng rùng
rủng rẻng
rưng rưng
Những từ có chứa
"rung rung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vibrate
tremor
vibratile
quaver
wavering
trepidation
aspen
toll
waver
tremulous
more...
Lượt xem: 698
Từ vừa tra
+
rung rung
:
xem rung (láy)