ruỗng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruỗng+
- Hollowed out (by borers...)
- Mọt đục ruỗng bàn
The table is hollowed out (eaten hollow) by borers
- Mọt đục ruỗng bàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruỗng"
Lượt xem: 406