ruộng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruộng+ noun
- rice-field; paddy-field
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruộng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ruộng":
rung rùng rụng ruồng ruỗng ruộng rừng rương rường - Những từ có chứa "ruộng":
cắm ruộng ruộng ruộng đất ruộng đồng ruộng bậc thang ruộng công ruộng mạ ruộng muối ruộng nương ruộng rẫy more...
Lượt xem: 539