--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rừng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rừng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rừng
+ noun
wood; forest; jungle
+ adj
wild; savage
mèo rừng
wild cat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rừng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rừng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Những từ có chứa
"rừng"
:
gà rừng
núi rừng
rừng
rừng cấm
rừng già
rừng nguyên sinh
rừng nguyên thủy
rừng rú
rừng rậm
rừng rực
more...
Lượt xem: 474
Từ vừa tra
+
rừng
:
wood; forest; jungle
+
rạn
:
cracked; crackledchén rạna cracked cup
+
giồng
:
(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, growTháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗIn the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans
+
nhọc
:
Tire, tiringLàm việc ngoài nắng chóng nhọcOne tires easily when working in the sunChuyện nhọc ócA matter which proves tiring to one's mind
+
cong cóc
:
Silentnó bỏ đi vài hôm lại cong cóc vềhe went away for a few days, then silently came back