rưởi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rưởi+
- Fifty, five hundred, five thousand, half
- Một trăm rưởi
A hundred fifty
- Một nghìn rưởi
A thousand and five hundred
- Một vạn rưởi
Fifteen thousand
- Một triệu rưởi
A million and a half
- Một trăm rưởi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rưởi"
Lượt xem: 363