--

rứa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rứa

+  

  • (địa phương) Like that
    • Cũng rứa
      It is also like that
    • Rưa rứa (láy, ý giảm)
      Rather like, somewhat alike
    • Hai cái đó rưa rứa nhau
      Those two things are somewhat alike
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rứa"
Lượt xem: 336