rứa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rứa+
- (địa phương) Like that
- Cũng rứa
It is also like that
- Rưa rứa (láy, ý giảm)
Rather like, somewhat alike
- Hai cái đó rưa rứa nhau
Those two things are somewhat alike
- Cũng rứa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rứa"
Lượt xem: 351