sóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sóc+ noun
- squirrel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sóc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sóc":
sắc sặc séc sóc sọc soóc sốc súc sục sức - Những từ có chứa "sóc":
chăm sóc coi sóc ngày sóc sóc săn sóc - Những từ có chứa "sóc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citellus variegatus eastern gray squirrel flickertail citellus lateralis douglas squirrel chinchilla attendance attend ministration tend more...
Lượt xem: 433