sút kém to
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sút kém to+
- deteriorate, to decline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sút kém to"
- Những từ có chứa "sút kém to" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
downtrend impairment unabated declension decrease decay reduce shabby-genteel flag labefaction more...
Lượt xem: 766