--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
săn sóc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
săn sóc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: săn sóc
+ verb
to nurse, to look after
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "săn sóc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"săn sóc"
:
săn sóc
sớn sác
Những từ có chứa
"săn sóc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
shepherd
tend
hunt
after
attentiveness
inattentiveness
huntsman
hunter
chase
caring
more...
Lượt xem: 923
Từ vừa tra
+
săn sóc
:
to nurse, to look after
+
mẫu mã
:
mode, model; style
+
mãng xà
:
python
+
chẳng qua
:
Only, just, that is all there is to itchẳng qua là một lời nói đùait was only a joke, it was a joke, that was all there was to itchẳng qua vì không hiểu nên mới làm saiit was only because he did not understand that he did it wrong
+
chăn nuôi
:
To breed, to raisechăn nuôi lợn gàto breed pigs and poultrytrại chăn nuôia breeding farmphát triển chăn nuôi thành một ngành sản xuất chínhto make breeding a main activity