sơn xuyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn xuyên+
- River and canal
- Sơn xuyên cách trở
With many rivers and canals between, separated by a long distance
- Sơn xuyên cách trở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn xuyên"
- Những từ có chứa "sơn xuyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
pierce penetration permanence penetrate transfixion cutting proof impenetrate garble ungarbled more...
Lượt xem: 565