--

sẵn lòng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẵn lòng

+ verb  

  • be willing to, be prepared to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn lòng"
Lượt xem: 454