--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sệt
+ adj
very thick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sệt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sệt"
:
sát
sạt
sắt
sặt
sất
sật
sét
sệt
siết
sít
more...
Những từ có chứa
"sệt"
:
đặc sệt
sền sệt
sợ sệt
sệt
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
sệt
:
very thick