sổ thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sổ thai+
- (y học) Expulsion of foetus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sổ thai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sổ thai":
sa thải sảo thai sắc thái sẩy thai sổ thai - Những từ có chứa "sổ thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 486