sở kiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sở kiến+
- What one knows; what one has seen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sở kiến"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sở kiến":
sâu kín sơ kiến sở kiến sự kiện - Những từ có chứa "sở kiến" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 434