--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sai khiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sai khiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sai khiến
+
Command, order
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sai khiến"
Những từ có chứa
"sai khiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
inducement
terror
affright
purity
pureness
indecorum
blood-curdling
damnatory
dread
dreadful
more...
Lượt xem: 966
Từ vừa tra
+
sai khiến
:
Command, order