--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ scandal chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ridable
:
có thể cưỡi được (ngựa)
+
dầu khí
:
Petroleum and gas complex
+
solitary
:
một mình, cô độc, cô đơn; hiu quạnh, vắng vẻa solitary life cuộc sống cô đơna solitary valley thung lũng khuất nẻosolitary confinement sự giam riêng, sự giam xà lim
+
legatee
:
người thừa kế
+
uncircumcised
:
không bị cắt bao quy đầu