sinh khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh khí+ noun
- vatality, vital force
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh khí"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh khí":
sinh khí sinh khối - Những từ có chứa "sinh khí" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 677