sinh sôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh sôi+
- (sinh vật) Sinh sôi nảy nở
- To multiply
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh sôi"
- Những từ có chứa "sinh sôi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 608