--

prattle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prattle

Phát âm : /'prætl/

+ danh từ

  • chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm

+ động từ

  • nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prattle"
Lượt xem: 456