--

cấu

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu

+ verb  

  • To claw
    • bị hổ cấu rách mặt
      to have one's face clawed by a tiger
  • To nib, to pinch
    • cấu miếng xôi
      to nip off a bit of sticky rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấu"
Lượt xem: 474