đô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô+
- như kinh đô (nói tắt)
- Dời đô đi một nơi khác
To move the capital to another place
- Dời đô đi một nơi khác
- C (musical note)
- Đô trưởng
C major.
- Đô trưởng
- (khẩu ngữ) Well-built, muscular; athletic
- như đô vật (nói tắt)
- như đô vật (nói tắt)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô"
Lượt xem: 384