--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sếp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sếp
+
(từ cũ) Boss
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sếp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sếp"
:
sáp
sạp
sắp
sấp
sập
sếp
sệp
sộp
sụp
Lượt xem: 327
Từ vừa tra
+
sếp
:
(từ cũ) Boss
+
cross-heading
:
tiểu mục (ở một cột báo) ((cũng) cross-heading)
+
nâng niu
:
Take a loving care ofMẹ nâng niu conA mother that takes a loving care of her baby
+
comedo
:
(y học) mụn trứng cá
+
creation science
:
khoa học sáng tạo