sắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắp+ noun
- band, group, gang
+ verb
- to pile, to arrange, to set to keep ready
+ adj
- forthcoming, about to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắp"
Lượt xem: 358