--

sắp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắp

+ noun  

  • band, group, gang

+ verb  

  • to pile, to arrange, to set to keep ready

+ adj  

  • forthcoming, about to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sắp"
Lượt xem: 366