--

sịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sịt

+  

  • Of a dull black; livid
    • Môi thâm sịt
      To have livid lips
  • Sniff
    • Sụt sịt
      To sniff noisily, to snufle
    • Sụt sịt mũi
      To snuffle through one's nose
    • Khóc sụt sịt
      To weep and sniff noisily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sịt"
Lượt xem: 366