sịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sịt+
- Of a dull black; livid
- Môi thâm sịt
To have livid lips
- Môi thâm sịt
- Sniff
- Sụt sịt
To sniff noisily, to snufle
- Sụt sịt mũi
To snuffle through one's nose
- Khóc sụt sịt
To weep and sniff noisily
- Sụt sịt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sịt"
Lượt xem: 361