--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụn
+ noun
cartilage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sụn"
:
san
sàn
sản
sán
sạn
săn
sẵn
sắn
sân
sần
more...
Lượt xem: 244
Từ vừa tra
+
sụn
:
cartilage
+
burden
:
gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))to bend beneath the burden còng xuống vì gánh nặngto be a burden to someone là gánh nặng cho ai
+
án ngữ
:
To obstruct the access intođêm qua, cảnh sát cơ động án ngữ đường vào bãi biển ABClast night, mobile police obstructed the access into the ABC beach
+
cà kê
:
Palaverting, telling a long yarnnói cà kê mãito tell a very long yarnngồi cà kê suốt cả buổi sángto spend a whole morning palavertingkể chuyện con cà con kêto tell one long yarn after another
+
làm tiền
:
to squeeze; to blackmaillàm tiền người nàoto squeeze money but of someone