--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tá
+ noun
dozen
hàng tá xe cộ
dozens of vehicles. field officer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tá"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tá"
:
an táng
ông táo
đôi tám
đồng tác giả
động tác
bang tá
bàn tán
bá tánh
bách tán
bão táp
more...
Lượt xem: 529
Từ vừa tra
+
tá
:
dozenhàng tá xe cộdozens of vehicles. field officer