--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tè
+ verb
to wee, to wee-wee, to do a wee-wee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tè"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tè"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tè"
:
lèo tèo
lùn tè
tè
tòn tèn
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
tè
:
to wee, to wee-wee, to do a wee-wee
+
sổ lồng
:
to escape to break away, to be let out
+
phụng
:
phoenix
+
tức tốc
:
instantly, right away
+
at odds
:
bất đồng, bất đồng ý kiến, bất hòaThe figures are at odds with our findings.Các con số không khớp với các phát hiện của chúng tôi.