--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tươi
+ noun
fresh raw cheerful, joyful, jocund
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tươi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tươi"
:
tả tơi
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
tệ hại
thai
thải
more...
Những từ có chứa
"tươi"
:
đỏ tươi
bình tươi
cá tươi
chết tươi
nuốt tươi
tươi
tươi cười
tươi tắn
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
tươi
:
fresh raw cheerful, joyful, jocund
+
kinh thánh
:
the Bible
+
bát bửu
:
Eight weapons (for ornaments)
+
fascinator
:
người thôi miên