tạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạ+ noun
- quintal (100kg). weight
- cử tạ
to lift weights. shot. dumb-bell
- cử tạ
+ verb
- to thank
- tạ ơn ai
to thank someone. to beg pardon
- tạ ơn ai
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tạ"
Lượt xem: 660