tập huấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tập huấn+ verb
- to drill, to coach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tập huấn"
- Những từ có chứa "tập huấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 551