--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tỉa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tỉa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tỉa
+ verb
to trim, to prune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tỉa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tỉa"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tha
thà
thả
thìa
more...
Những từ có chứa
"tỉa"
:
bắn tỉa
rút tỉa
tỉa
Lượt xem: 274
Từ vừa tra
+
tỉa
:
to trim, to prune