tự nguyện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự nguyện+ adj
- spontaneous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự nguyện"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự nguyện":
tài nguyên thảo nguyên thề nguyền tình nguyện từ nguyên tự nguyện - Những từ có chứa "tự nguyện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vow ex-voto voluntary volunteer curse maledict free will semicircular swear prayer more...
Lượt xem: 633