tự phong
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự phong+ verb
- to self-proclaim
+ adj
- self-proclaimed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự phong"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tự phong":
thổi phồng thư phòng tự phong - Những từ có chứa "tự phong" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
vanguard chivalry pioneer anacreontic van blockade volunteer knight anticlimactical Duncan more...
Lượt xem: 547