--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay
+ noun
hand
arm
person, chap, bloke
person engaged in some trade
party, side
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tay"
:
ta
tà
tả
tã
tá
tạ
tai
tài
tải
tãi
more...
Những từ có chứa
"tay"
:
ống tay
đang tay
đang tay
đòn tay
đón tay
đầu tay
đứt tay
ba đầu sáu tay
bao tay
bàn tay
more...
Lượt xem: 858
Từ vừa tra
+
tay
:
hand
+
tày
:
blunt-edged
+
củi
:
Wood; fire woodcủi quế gạo châu
+
bảy
:
Seven, seventhbảy chiếcseven unitsbảy chínseventy-ninehai trăm lẻ bảytwo hundred and sevenmột nghìn bảyone thousand seven hundredhạng bảyseventh grade, seventh classdao bảya foot-long jungle knifenồi bảya 7-ration rice pot
+
tẩy
:
to wipe out, to wipe off, to rub out (off)