thành văn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thành văn+ noun
- written
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành văn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành văn":
thanh vân thành văn thành viên - Những từ có chứa "thành văn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
literature metaphrast civilization euphuism astronomy interpolation civilised humanist literary context more...
Lượt xem: 477