thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thành+ noun
- citadel, rampart wall town, city
+ verb
- to achieve one's aim, to gain (win) one's end to turn into, to change into, to grow into, to make
+ adj
- sincere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thành":
thanh thành thánh thạnh thinh thình thỉnh thính thịnh - Những từ có chứa "thành":
đô thành bán thành phẩm cấm thành cấu thành chân thành giá thành hoàn thành hoàng thành khánh thành khung thành more...
Lượt xem: 471