--

thành

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thành

+ noun  

  • citadel, rampart wall town, city

+ verb  

  • to achieve one's aim, to gain (win) one's end to turn into, to change into, to grow into, to make

+ adj  

  • sincere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành"
Lượt xem: 476