thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh+ noun
- tone, pitch slat, piece, lear,
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh":
tanh tánh tạnh than thanh thành thánh thạnh thân thần more... - Những từ có chứa "thanh":
âm thanh đạp thanh bách thanh hữu thanh hồi thanh huyết thanh phát thanh phát thanh viên phóng thanh phong thanh more... - Những từ có chứa "thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 702