thinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thinh+ adj
- silent, mum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thinh":
thanh thành thánh thạnh thinh thình thỉnh thính thịnh tình more... - Những từ có chứa "thinh":
nín thinh thinh - Những từ có chứa "thinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
deaf mum silence silent mute still muteness choke mutism speechlessness more...
Lượt xem: 351