--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tháo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tháo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tháo
+ verb
to open to untic, to undo, to unstitch, to unsew to drain (away)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tháo"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tháo"
:
thao
thảo
tháo
thạo
theo
thẹo
thò
thỏ
thọ
thô
more...
Những từ có chứa
"tháo"
:
đái tháo
đánh tháo
bán tháo
tháo
tháo dạ
tháo lui
tháo vát
Lượt xem: 482
Từ vừa tra
+
tháo
:
to open to untic, to undo, to unstitch, to unsew to drain (away)