thói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thói+ noun
- habit, practice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thói":
thai thải Thái thái thi thì thí thị thoi thỏi more... - Những từ có chứa "thói":
lề thói quen thói thói thói quen thói tục - Những từ có chứa "thói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
priggery indirection sycophancy greediness mannerism wont nepotism beadledom vagabondism gluttony more...
Lượt xem: 434