--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thăng hoa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thăng hoa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thăng hoa
+ verb
to sublimate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăng hoa"
Những từ có chứa
"thăng hoa"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
promotion
sublimate
balance
poise
promote
vicissitude
overbalance
sharp
ballast
ascend
more...
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
thăng hoa
:
to sublimate
+
giảng sư
:
professor
+
mua mặt
:
Save (someone's) face, pay due consideration to (someone's) faceÂn cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạnTo greet with considerateness the guests of one's friend to pay (in consideration to his face)
+
kinh tế
:
economy
+
ô chữ
:
crossword puzzle