--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thấy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấy
+ verb
to see to find, to feel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thấy"
:
thái y
thay
thảy
thất ý
thây
thầy
thấy
Những từ có chứa
"thấy"
:
cảm thấy
nhìn thấy
nhận thấy
thấy
Những từ có chứa
"thấy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 416
Từ vừa tra
+
thấy
:
to see to find, to feel
+
đồng tác giả
:
Coauthor
+
thầy
:
teacher, master, father, dad
+
bàn tay
:
Handnắm chặt trong lòng bàn tayto grasp in the palm of one's handhắn thích đút hai bàn tay vào túihe likes to have his hands in his pocketcó bàn tay địch nhúng vàothere is the enemy's hand in it
+
duy trí
:
IntellectualistChủ nghĩa duy tríIntellectualism