--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thỏi
+ noun
bar, lump
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thỏi"
:
thai
thải
Thái
thái
thi
thì
thí
thị
thoi
thỏi
more...
Lượt xem: 456
Từ vừa tra
+
thỏi
:
bar, lump
+
cánh gà
:
Side flap (che mưa ở hai bên xe)cánh gà xe xích lôpedicab side flapsTormentor, return (ở sân khấu)
+
nói chung
:
Generally speaking
+
circumspect
:
thận trọng
+
bản lĩnh
:
Skill and spirit combined, stuffrèn luyện bản lĩnh chiến đấuto train one's fighting skill and spiritngười có bản lĩnh vững vànga man of a firm stuff