--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thồn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thồn
+ verb
to fill, to squeeze
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thồn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thồn"
:
than
thân
thần
thận
then
thẹn
thiên
thiền
thiển
thiến
more...
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
thồn
:
to fill, to squeeze
+
phanh thây
:
to quarter
+
hẹp
:
narrow; confined; straitđường hẹpstrait way; the narrow way
+
chương trình
:
Programme, plan, syllabuschương trình làm việca programme (plan) of workchương trình nghị sự của một hội nghịthe programme of a conference, the agenda of a conferencechương trình toána mathematics syllabuschương trình đại học về sửa university-level history syllabuslập chương trình cho máy tính điện tửto work out a programme for an electronic computerNhư cương lĩnh
+
space
:
không gian, không trung, khoảng không