hẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hẹp+ adj
- narrow; confined; strait
- đường hẹp
strait way; the narrow way
- đường hẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hẹp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hẹp":
hạp hấp hập hẹp hiếp hiệp híp hóp họp hộp more... - Những từ có chứa "hẹp":
chèm chẹp chật hẹp eo hẹp hèm hẹp hạn hẹp hẹp hẹp bụng hẹp lượng nhỏ hẹp thẹp - Những từ có chứa "hẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
narrow narrowness narrowing exiguity exiguousness scantiness strait narrowed myotic spirant more...
Lượt xem: 446