thang máy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thang máy+ noun
- lift, clivator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thang máy"
- Những từ có chứa "thang máy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jacob's ladder service elevator tramp rove rung trapezoid accommodation-ladder staircase roam newel more...
Lượt xem: 673