thiếu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiếu+ verb
- to be short of, to lack to owe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiếu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiếu":
thi tứ thí dụ thiêu thiếu thiu - Những từ có chứa "thiếu":
niên thiếu niêu thiếu thiếu thiếu úy thiếu hụt thiếu máu thiếu nhi thiếu phụ thiếu sót thiếu sinh quân more... - Những từ có chứa "thiếu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
unmorality inconsiderateness inconsiderate want inattentiveness outage indispensable bronze privation deficiency more...
Lượt xem: 408