thiu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thiu+ verb
- to get stale
+ adv
- gloomily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thiu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thiu":
thau tháu thầu thấu thêu thi thì thí thị thìa more... - Những từ có chứa "thiu":
buồn thiu thiu thiu thối - Những từ có chứa "thiu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
slumber bad unspoiled jum-off pravity gamey unspoilt unsound unsoundness lip more...
Lượt xem: 469