ghế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ghế+ noun
- chair; seat
+ verb
- to stir; to steam
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ghế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ghế":
ghe ghè ghẻ ghé ghẹ ghẹo ghê ghế ghếch ghi more... - Những từ có chứa "ghế":
bàn ghế ghế ghế đẩu ghế điện ghế bành ghế bố ghế chao ghế dài ghế dựa ghế ngựa more... - Những từ có chứa "ghế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
upholstery upholsterer chair seat backless stepmother stool bench scabious deck-chair more...
Lượt xem: 572